bất hòa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất hòa+ adj
- In disagreement, at odds with each other
- anh em bất hoà
Disagreeing brothers
- không khí bất hoà
an atmosphere od disagreement
- anh em bất hoà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất hòa"
- Những từ có chứa "bất hòa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
accommodative Cypriot mild-mannered harmonical czechoslovakia appeasing atactic harmonizable mediatorial centrist more...
Lượt xem: 761